Có 1 kết quả:
天涯海角 tiān yá hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
tiān yá hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the ends of the earth
(2) separated worlds apart
(2) separated worlds apart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tiān yá hǎi jiǎo ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄏㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0